Tăng trưởng vi khuẩn là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Tăng trưởng vi khuẩn là quá trình tăng số lượng tế bào thông qua phân chia, diễn ra theo cấp số nhân trong điều kiện lý tưởng và ổn định môi trường. Đây là chỉ số sinh học quan trọng phản ánh khả năng sinh sản của vi khuẩn, có vai trò thiết yếu trong nghiên cứu, y học và công nghiệp vi sinh.

Định nghĩa tăng trưởng vi khuẩn

Tăng trưởng vi khuẩn là quá trình gia tăng số lượng tế bào vi khuẩn trong một quần thể nhất định. Đây không phải là sự tăng kích thước hay khối lượng của từng tế bào đơn lẻ, mà là sự nhân đôi qua các chu kỳ phân chia, trong đó mỗi tế bào mẹ tạo ra hai tế bào con hoàn toàn giống nhau về mặt di truyền. Dưới điều kiện tối ưu, sự tăng trưởng này diễn ra theo cấp số nhân, khiến số lượng tế bào tăng lên rất nhanh theo thời gian.

Quá trình này là yếu tố cơ bản trong vi sinh học, ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh nhiễm trùng, sản xuất kháng sinh, lên men vi sinh và kiểm soát sinh học trong môi trường. Việc hiểu rõ cơ chế và đặc điểm tăng trưởng giúp các nhà nghiên cứu điều chỉnh điều kiện nuôi cấy, phát triển phương pháp khống chế vi sinh vật có hại, cũng như khai thác lợi ích của vi khuẩn trong công nghiệp sinh học và y tế.

Một số thông số sinh học liên quan đến tăng trưởng vi khuẩn gồm:

  • Thời gian thế hệ (g): khoảng thời gian cần để một tế bào phân chia một lần
  • Tốc độ tăng trưởng cụ thể (μ): tỉ lệ tăng số lượng tế bào trên đơn vị thời gian
  • Số lượng tế bào (N): tổng số tế bào có mặt tại một thời điểm

Các giai đoạn tăng trưởng trong môi trường lỏng

Khi được nuôi cấy trong môi trường dinh dưỡng lỏng, vi khuẩn không tăng trưởng một cách ngẫu nhiên mà trải qua bốn giai đoạn chính. Mỗi giai đoạn phản ánh một trạng thái sinh lý và trao đổi chất khác nhau, được thể hiện rõ trên đồ thị tăng trưởng (growth curve). Các giai đoạn đó gồm: pha tiềm ẩn, pha lũy tiến, pha ổn định và pha suy thoái.

Trong pha tiềm ẩn (Lag phase), vi khuẩn vừa mới tiếp xúc với môi trường mới nên chưa phân chia ngay. Thay vào đó, chúng tập trung tái cấu trúc tế bào, tổng hợp enzyme và điều chỉnh hệ thống chuyển hóa phù hợp với điều kiện môi trường. Thời gian của pha này phụ thuộc vào tình trạng sinh lý ban đầu của tế bào và mức độ khác biệt giữa môi trường cũ và mới.

Pha lũy tiến (Log phase) là thời kỳ vi khuẩn phân chia nhanh chóng và đều đặn. Tốc độ tăng trưởng đạt tối đa và ổn định, với số lượng tế bào tăng theo hàm mũ. Phương trình tăng trưởng vi khuẩn trong giai đoạn này được mô tả như sau:

N(t)=N02t/g N(t) = N_0 \cdot 2^{t/g}

Trong đó:

  • N(t)N(t): số tế bào tại thời điểm tt
  • N0N_0: số tế bào ban đầu
  • gg: thời gian thế hệ

Pha ổn định (Stationary phase) xảy ra khi dinh dưỡng cạn kiệt và chất thải tích tụ, khiến tốc độ sinh và chết cân bằng. Số lượng tế bào sống không thay đổi đáng kể, mặc dù các quá trình nội bào vẫn tiếp tục diễn ra. Một số vi khuẩn bắt đầu hình thành nội bào tử (endospore) để sinh tồn.

Pha suy thoái (Death phase) là giai đoạn mà số lượng tế bào chết vượt quá số được tạo mới. Tế bào bị phá hủy do độc tố, thiếu dinh dưỡng, và pH thay đổi. Tuy nhiên, một số loài vẫn duy trì khả năng sống sót kéo dài nhờ các cơ chế chống chịu.

Bảng dưới đây tóm tắt các đặc điểm chính của từng giai đoạn tăng trưởng:

Giai đoạn Hoạt động tế bào Số lượng tế bào Ý nghĩa
Tiềm ẩn (Lag) Thích nghi, không phân chia Ổn định Chuẩn bị cho sinh trưởng
Lũy tiến (Log) Phân chia nhanh Tăng theo hàm mũ Tối ưu cho thu hoạch/khảo nghiệm
Ổn định (Stationary) Trao đổi chất duy trì Không đổi Bắt đầu cơ chế chống chịu
Suy thoái (Death) Chết hàng loạt Giảm dần Giai đoạn cuối vòng đời quần thể

Yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng

Tốc độ tăng trưởng vi khuẩn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố môi trường và nội tại. Những yếu tố này cần được kiểm soát chính xác trong các quá trình nuôi cấy, sản xuất công nghiệp hoặc kiểm nghiệm vi sinh. Mỗi loài vi khuẩn có dải điều kiện sinh trưởng tối ưu khác nhau.

Các yếu tố chính bao gồm:

  • Nhiệt độ: mỗi vi khuẩn có nhiệt độ tối ưu, ví dụ E. coli tăng trưởng tốt ở 37°C
  • pH: hầu hết vi khuẩn phát triển trong pH 6.5–7.5
  • Ánh sáng và oxy: ảnh hưởng đến vi khuẩn hiếu khí, kỵ khí hay quang dưỡng
  • Nguồn cacbon và nitơ: như glucose, peptone, ammonium

Một mô hình toán học thường dùng để mô tả ảnh hưởng của cơ chất dinh dưỡng đến tốc độ tăng trưởng là phương trình Monod:

μ=μmaxSKs+S \mu = \mu_{max} \cdot \frac{S}{K_s + S}

Trong đó:

  • μ\mu: tốc độ tăng trưởng cụ thể
  • μmax\mu_{max}: tốc độ cực đại
  • SS: nồng độ cơ chất
  • KsK_s: hằng số bán bão hòa

Phân tích mô hình này giúp tối ưu hóa công thức môi trường nuôi cấy và kiểm soát hiệu quả quá trình tăng trưởng trong công nghiệp vi sinh.

Phương pháp đo lường tăng trưởng vi khuẩn

Việc đo lường chính xác tốc độ và mức độ tăng trưởng của vi khuẩn là cần thiết trong cả nghiên cứu cơ bản lẫn ứng dụng công nghiệp. Tùy mục đích và loại mẫu, các phương pháp đo được lựa chọn khác nhau để đánh giá mật độ tế bào sống hoặc tổng số vi khuẩn.

Các phương pháp phổ biến:

  1. Đo quang (OD600): sử dụng máy quang phổ để đo độ đục, tỷ lệ với mật độ tế bào
  2. Đếm khuẩn lạc (CFU): cấy loãng mẫu lên thạch, đếm số khuẩn lạc để suy ra tế bào sống
  3. Buồng đếm Neubauer: đếm trực tiếp qua kính hiển vi, tính mật độ trên đơn vị thể tích
  4. Phân tích dòng chảy tế bào (flow cytometry): định lượng nhanh số lượng và đặc điểm tế bào

Mỗi phương pháp có ưu điểm và hạn chế riêng:

Phương pháp Ưu điểm Hạn chế
OD600 Nhanh, không phá hủy mẫu Không phân biệt tế bào sống/chết
CFU Chỉ đếm tế bào sống Chậm, cần ủ mẫu
Neubauer Chi phí thấp Dễ sai lệch nếu thao tác không đều
Flow cytometry Chính xác, tốc độ cao Chi phí cao, cần thiết bị chuyên dụng

Tăng trưởng trong môi trường đặc

Trong môi trường rắn như thạch (agar), vi khuẩn tăng trưởng tạo thành các khuẩn lạc riêng biệt. Mỗi khuẩn lạc hình thành từ một tế bào gốc hoặc cụm tế bào ban đầu, phát triển lan rộng theo chiều ngang và dày dần theo chiều sâu. Không giống như môi trường lỏng, môi trường đặc hạn chế khả năng khuếch tán dinh dưỡng, oxy và chất thải, khiến điều kiện sinh trưởng thay đổi theo vị trí không gian trong khuẩn lạc.

Tăng trưởng trong môi trường đặc giúp nhà khoa học định lượng vi khuẩn bằng phương pháp đếm khuẩn lạc (CFU), phân lập các dòng thuần khiết, hoặc kiểm nghiệm khả năng kháng kháng sinh. Bề mặt thạch cũng được dùng trong kỹ thuật tạo gradient nồng độ kháng sinh, xét nghiệm Kirby-Bauer, và thử nghiệm ức chế tăng trưởng.

So sánh tăng trưởng giữa môi trường lỏng và môi trường đặc:

Tiêu chí Môi trường lỏng Môi trường đặc
Dạng phát triển Phân bố đều trong dịch Khuẩn lạc cô lập
Kiểm soát nồng độ dinh dưỡng Dễ đồng đều Không đồng nhất theo chiều sâu
Ứng dụng Tăng sinh, sản xuất khối lượng lớn Phân lập, kiểm định, thử kháng sinh

Tăng trưởng trong điều kiện khắc nghiệt

Một số vi khuẩn có khả năng tăng trưởng trong điều kiện môi trường cực đoan, vượt xa giới hạn của các sinh vật khác. Những vi khuẩn này được gọi là vi sinh vật cực trị (extremophiles), được phân loại dựa trên đặc điểm thích nghi như nhiệt độ, độ pH, áp suất, độ mặn hoặc bức xạ.

Ví dụ về các dạng thích nghi:

  • Vi khuẩn ưa nhiệt (thermophiles): sống ở nhiệt độ 45–80°C; điển hình như Thermus aquaticus, nguồn enzyme Taq polymerase cho PCR
  • Vi khuẩn ưa mặn (halophiles): phát triển mạnh ở nồng độ muối ≥10%, thường gặp trong ao muối, nước biển mặn
  • Vi khuẩn ưa axit: tồn tại ở pH < 3, có khả năng bơm proton ra ngoài để duy trì pH nội bào trung tính

Các vi khuẩn cực trị có giá trị ứng dụng cao trong công nghệ sinh học vì enzyme của chúng hoạt động tốt trong điều kiện công nghiệp khắc nghiệt, giúp tối ưu quá trình lên men, thủy phân sinh học và tổng hợp protein ở quy mô lớn.

Ứng dụng của hiểu biết về tăng trưởng vi khuẩn

Hiểu rõ về cơ chế và động học tăng trưởng vi khuẩn là nền tảng cho nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp. Kiến thức này giúp thiết kế môi trường nuôi cấy phù hợp, điều chỉnh điều kiện tối ưu, phát triển công nghệ sinh học hiệu quả và kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện và sản xuất thực phẩm.

Một số ứng dụng tiêu biểu:

  • Trong y học: đánh giá hiệu lực kháng sinh, kiểm soát lây nhiễm, hiểu cơ chế kháng thuốc
  • Trong công nghiệp thực phẩm: kiểm soát vi sinh vật lên men như Lactobacillus hoặc ức chế vi khuẩn gây hư hỏng
  • Trong sản xuất enzyme và kháng sinh: tối ưu hóa điều kiện tăng trưởng để tăng hiệu suất thu nhận sản phẩm sinh học

Đặc biệt trong công nghiệp lên men, người ta áp dụng mô hình toán học để điều chỉnh tốc độ sục khí, bổ sung cơ chất và kiểm soát pH nhằm giữ vi khuẩn ở pha log – nơi chúng tăng trưởng tối ưu và tạo sinh khối cao nhất.

Mô hình hóa tăng trưởng vi khuẩn

Việc mô hình hóa tăng trưởng vi khuẩn cho phép dự đoán diễn biến quần thể dưới các điều kiện khác nhau, từ đó thiết kế quy trình sinh học hợp lý hơn. Ngoài phương trình Monod, một số mô hình khác cũng được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và nghiên cứu môi trường.

Các mô hình phổ biến:

  • Mô hình Logistic: mô tả tăng trưởng bị giới hạn bởi khả năng chịu tải của môi trường
  • Mô hình Gompertz: mô hình thực nghiệm được dùng nhiều trong nghiên cứu thực phẩm
  • Mô hình Baranyi: kết hợp pha lag và log, cung cấp khả năng hiệu chỉnh linh hoạt

Công thức mô hình logistic: N(t)=K1+(KN0N0)ert N(t) = \frac{K}{1 + \left(\frac{K - N_0}{N_0}\right)e^{-rt}}

Trong đó:

  • N(t)N(t): mật độ tế bào tại thời điểm tt
  • KK: mật độ tối đa môi trường chịu được
  • rr: tốc độ tăng trưởng nội tại

Sử dụng các mô hình này hỗ trợ cho việc dự đoán thời gian hư hỏng thực phẩm, xác định hạn sử dụng, hoặc kiểm tra hiệu quả kháng sinh theo thời gian.

Tăng trưởng vi khuẩn và kháng sinh

Tốc độ và pha tăng trưởng của vi khuẩn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của kháng sinh. Nhiều loại kháng sinh, như beta-lactam hoặc quinolon, nhắm vào quá trình tổng hợp vách tế bào hoặc DNA, do đó hoạt động mạnh nhất khi vi khuẩn đang phân chia nhanh – tức là ở pha log.

Trong pha ổn định hoặc suy thoái, vi khuẩn giảm trao đổi chất và biểu hiện các cơ chế chống chịu như bơm kháng thuốc, giảm thẩm thấu, hoặc hình thành thể ngủ (persisters). Những tế bào này khó bị tiêu diệt dù kháng sinh hiện diện, là nguyên nhân chính gây tái phát nhiễm trùng.

Hiểu rõ mối liên hệ giữa pha tăng trưởng và hiệu lực kháng sinh giúp thiết kế phác đồ điều trị hiệu quả hơn, đặc biệt trong các bệnh mãn tính như lao, nhiễm trùng máu hoặc nhiễm trùng do biofilm.

Tài liệu tham khảo

  1. Madigan, M.T. et al. Brock Biology of Microorganisms, 15th ed. Pearson Education, 2017.
  2. Monod, J. “The Growth of Bacterial Cultures.” Annual Review of Microbiology, 1949.
  3. Baranyi, J., Roberts, T.A. “A dynamic approach to predicting bacterial growth.” Int. J. Food Microbiol., 1994.
  4. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). “Understanding and Controlling Bacterial Growth.” https://www.cdc.gov/infectioncontrol/guidelines/index.html
  5. National Center for Biotechnology Information (NCBI). “Quantifying bacterial growth dynamics.” https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7181654/
  6. Gibson, A.M. et al. “Predicting microbial growth: growth responses of Salmonella in food.” Int. J. Food Microbiol., 1987.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tăng trưởng vi khuẩn:

Mô hình hóa đường cong tăng trưởng của vi khuẩn Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 56 Số 6 - Trang 1875-1881 - 1990
Nhiều hàm sigmoid (logistic, Gompertz, Richards, Schnute và Stannard) đã được so sánh để mô tả đường cong tăng trưởng của vi khuẩn. Chúng được so sánh một cách thống kê bằng cách sử dụng mô hình của Schnute, là một mô hình toàn diện, bao gồm tất cả các mô hình khác. Phép thử t và phép thử F đã được sử dụng. Với phép thử ... hiện toàn bộ
Sự định cư nội sinh của Vitis vinifera L. bởi vi khuẩn thúc đẩy tăng trưởng thực vật Burkholderia chủng PsJN Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 71 Số 4 - Trang 1685-1693 - 2005
TÓM TẮT Các kiểu định cư của Vitis vinifera L. giống Chardonnay bởi một vi khuẩn thúc đẩy tăng trưởng thực vật, Burkholderia sp. chủng PsJN, đã được nghiên cứu trong điều kiện gnotobiotic. Chủng PsJN hoang dã và các dẫn xuất được biến đổi gen...... hiện toàn bộ
#Vitis vinifera #Burkholderia #nội sinh #định cư #thúc đẩy tăng trưởng #khuẩn rhizodermal #enzyme thủy phân #phản ứng bảo vệ #nho
Một đánh giá về các vấn đề liên quan đến việc đo lường sự phát triển của vi khuẩn trên rễ cây Dịch bởi AI
Canadian Journal of Microbiology - Tập 38 Số 12 - Trang 1219-1232 - 1992
Sự xâm thực của rễ bởi vi khuẩn được giới thiệu là một bước quan trọng trong tương tác giữa vi khuẩn có lợi với cây chủ. Những nhà nghiên cứu cố gắng đo lường sự xâm thực của rễ bởi vi khuẩn phải đối mặt với một số vấn đề. Một khái niệm hoặc định nghĩa rõ ràng về sự xâm thực của rễ nên được nêu rõ trong mỗi tóm tắt nghiên cứu, vì đã có nhiều định nghĩa khác nhau được đề xuất. Chúng tôi co...... hiện toàn bộ
#sinh quang học #đánh dấu di truyền #vi khuẩn thúc đẩy tăng trưởng thực vật #vi khuẩn rễ #rễ #sự xâm thực
Ảnh hưởng của rỉ đường lên sự tăng trưởng và tích lũy PHB của một số chủng vi khuẩn phân lập tại TP Hồ Chí Minh
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam (bản B) - Tập 58 Số 9 - Trang - 2016
Trong nghiên cứu này, các tác giả đánh giá khả năng sinh tổng hợp polyhydroxybutyrate (PHB) của vi khuẩn (VK) Pseudomonas stutzeri strain H6, Enterobacter cloacae strain H62 và Bacillus sp. strain H37 (đây là các VK do các tác giả phân lập trước đó) và ảnh hưởng của rỉ đường lên khả năng sinh trưởng và tổng hợp PHB của chúng. Kết quả cho thấy, ở nồng độ 20 g/l, ...... hiện toàn bộ
#cacillus #Enterobacter #Polyhydroxybutyrate (PHB) #Pseudomonas #rỉ đường
ẢNH HƯỞNG CỦA MẬT ĐỘ VI KHUẨN Streptomyces DH3.4 LÊN ENZYME TIÊU HÓA VÀ TĂNG TRƯỞNG CỦA TÔM THẺ CHÂN TRẮNG (Litopenaeus vannamei): EFFECTS OF DIETARY SUPPLEMENTATION OF Streptomyces DH3.4 ON DIGESTIVE ENZYME AND GROWTH PERFORMANCE OF WHITELEG SHRIMP (Litopenaeus vannamei)
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 5 Số 3 - Trang 2710-2719 - 2021
Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá ảnh hưởng của việc bổ sung vi khuẩn Streptomyces DH3.4 lên chất lượng nước, vi khuẩn đường ruột, enzyme tiêu hóa và tăng trưởng của tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei). Tôm thẻ chân trắng với trọng lượng trung bình 0,48 ± 0,01 g được chọn để bố trí thí nghiệm với 4 nghiệm thức, mỗi nghiệm thức với 3 lần lặp lại bao gồm (i) Tôm được cho ăn thức ăn không...... hiện toàn bộ
#Litopenaeus vannamei #Vi khuẩn đường ruột #Enzyme tiêu hóa #Tăng trưởng #Intestinal bacteria #Digestive enzyme #Growth performance
Khuyến khích tăng trưởng và giảm thiểu bệnh tật cho bốn loại rau quả bằng cách sử dụng chủng vi khuẩn thúc đẩy tăng trưởng thực vật (PGPR) Bacillus subtilis 21-1 dưới hai điều kiện đất khác nhau Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 36 - Trang 1353-1362 - 2014
Nghiên cứu này nhằm điều tra hiệu quả của một chủng PGPR, Bacillus subtilis 21-1 (BS21-1), dưới hai điều kiện đất khác nhau nhằm thúc đẩy sự phát triển cây trồng và giảm thiểu bệnh tật. Việc xử lý bằng BS21-1 đã thúc đẩy sự phát triển của cây trồng một cách đáng kể (P < 0,05) như được đo bằng chiều cao cây và chiều rộng lá, đồng thời tăng tỷ lệ nảy mầm hạt giống trong đất hữu cơ (OS) so với đất gi...... hiện toàn bộ
#PGPR #Bacillus subtilis #cây trồng #giảm thiểu bệnh #thúc đẩy tăng trưởng
Khía cạnh định lượng của quá trình khôi phục tế bào Dịch bởi AI
Antonie van Leeuwenhoek - Tập 60 - Trang 175-191 - 1991
Các sinh vật sống không chỉ phát triển bằng cách tổng hợp các thành phần tế bào. Là một phần của các bước cần thiết cho sự sống còn, một số thành phần sẽ bị phân hủy sau khi tổng hợp. Ngay cả đối với vi khuẩn trong điều kiện tăng trưởng cân bằng, một số chất, trong một số điều kiện nhất định, sẽ được tiêu hóa. Trong các giai đoạn tăng trưởng khác, quá trình tiêu hóa có thể mở rộng hơn nhiều, nhưng...... hiện toàn bộ
#khôi phục tế bào #vi sinh vật #protein #peptidoglycan #tăng trưởng vi khuẩn
Tính toán định lượng sản lượng sản xuất polyhydroxybutyrate liên quan đến tăng trưởng trong vi khuẩn Dịch bởi AI
Biotechnology Letters - Tập 22 - Trang 1437-1442 - 2000
Nhu cầu và cung cấp năng lượng khử và ATP cho quá trình tổng hợp polyhydroxybutyrate (PHB) liên quan đến tăng trưởng và sinh khối không phải PHB được cân bằng. Bằng cách sử dụng glycerol, glucose, fructose, octanoate hoặc oleate, sự cân bằng ròng của tổng hợp PHB dẫn đến thặng dư năng lượng có thể góp phần vào sự phát triển. Các sản lượng tính toán lên tới 90% PHB trong tế bào tương quan nghịch vớ...... hiện toàn bộ
#polyhydroxybutyrate #PHB #vi khuẩn #năng lượng khử #ATP #sinh khối #tổng hợp
Tăng cường sinh trưởng cây thuốc lá và bảo vệ bệnh mốc xanh bởi vi khuẩn rhizobacteria: Mối quan hệ giữa khuyến khích sinh trưởng thực vật và bảo vệ bệnh hệ thống của chủng PGPR 90-166 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 262 - Trang 277-288 - 2004
Ảnh hưởng của vi khuẩn thúc đẩy sinh trưởng cây trồng (PGPR) đến sự phát triển của cây và bảo vệ hệ thống đối với bệnh mốc xanh của thuốc lá (Nicotiana tabacum L.), được gây ra bởi Peronospora tabacina, đã được nghiên cứu trong nhà kính. Năm chủng PGPR với hoạt tính khuyến khích sinh trưởng cây trồng và hoạt động kích thích kháng bệnh đã được sử dụng trong các nghiên cứu này. Các chủng PGPR được á...... hiện toàn bộ
#PGPR #vi khuẩn thúc đẩy sinh trưởng #thuốc lá #bảo vệ bệnh #mốc xanh #Peronospora tabacina
Cải thiện tác động của stress nước lên lúa nước bằng ure-N, các chất điều hòa sinh trưởng thực vật và phun lá vi khuẩn diazotrophic Klebsiella sp. Dịch bởi AI
Biology and Fertility of Soils - Tập 23 - Trang 454-458 - 1996
Một số biện pháp được đề xuất để cải thiện tác động của hạn hán bao gồm việc sử dụng phân bón nitơ và các chất điều hòa sinh trưởng thực vật (PGRs). Vì vi khuẩn cố định N2 sản xuất ra các chất điều hòa sinh trưởng thực vật (PGRs), ảnh hưởng của việc phun lá bằng một chủng Klebsiella sp. (KUPOS) hoạt động trên giống lúa IR-50 đã được nghiên cứu bằng cách sử dụng ba lần phun lá cách nhau 10 ngày. Vi...... hiện toàn bộ
#hạn hán #nitơ #vi khuẩn cố định nitơ #lúa nước #tăng cường sinh trưởng #stress nước
Tổng số: 22   
  • 1
  • 2
  • 3